Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2015 Bảng CHuấn luyện viên: Jean-Claude Giuntini
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luca Zidane | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Real Madrid | ||
2 | 2HV | Alec Georgen | (1998-09-17)17 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
3 | 2HV | Faitout Maouassa | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Nancy | ||
4 | 2HV | Dayot Upamecano | (1998-10-27)27 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Valenciennes | ||
5 | 2HV | Mamadou Doucoure | (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
6 | 3TV | Jean-Victor Makengo | (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Caen | ||
7 | 4TĐ | Odsonne Édouard | (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
8 | 3TV | Timothé Cognat | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Lyon | ||
9 | 4TĐ | Maxime Pelican | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Toulouse | ||
10 | 3TV | Bilal Boutobba | (1998-08-29)29 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Marseille | ||
11 | 4TĐ | Jonathan Ikoné | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
12 | 3TV | Jeff Reine-Adélaïde | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Lens | ||
13 | 4TĐ | Jordan Rambaud | (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Guingamp | ||
14 | 2HV | Issa Samba | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Auxerre | ||
15 | 2HV | Bradlay Danger | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Le Havre | ||
16 | 1TM | Numan Bostan | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Toulouse | ||
17 | 3TV | Nicolas Janvier | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Rennes | ||
18 | 3TV | Jean Ruiz | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Sochaux |
Nguồn:[11]
Huấn luyện viên: Vassilis Georgopoulos
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chrysostomos Iakovidis | (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Aris | ||
2 | 2HV | Polykarpos Liaptsis | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | PAOK | ||
3 | 2HV | Alexandros Katranis | (1998-05-04)4 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Atromitos | ||
4 | 2HV | Stefanos Evangelou | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Panionios | ||
5 | 2HV | Dimitris Nikolaou | (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Olympiacos | ||
6 | 3TV | Spyros Natsos | (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Atromitos | ||
7 | 4TĐ | Dimitris Limnios | (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Atromitos | ||
8 | 3TV | Stathis Lamprou | (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Olympiacos | ||
9 | 4TĐ | Ioannis Tsingas | (1999-05-18)18 tháng 5, 1999 (15 tuổi) | FC Schalke 04 | ||
10 | 3TV | Theodoros Mingos | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Panathinaikos | ||
11 | 4TĐ | Kostas Kirtzialidis | (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Olympiacos | ||
12 | 1TM | Marios Siampanis | (1999-09-28)28 tháng 9, 1999 (15 tuổi) | PAOK | ||
14 | 3TV | Nikos Karamitos | (1998-07-14)14 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Asteras Tripoli | ||
15 | 3TV | Vangelis Pavlidis | (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | VfL Bochum | ||
16 | 2HV | Panagiotis Retsos | (1998-08-09)9 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Olympiacos | ||
17 | 2HV | Antonios Fouasis | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Olympiacos | ||
18 | 2HV | Stergios Dodontsakis | (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | PAOK | ||
19 | 3TV | Konstantinos Chatzidimpas | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | PAOK |
Huấn luyện viên: Mikhail Galaktionov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Denis Adamov | (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Krasnodar | ||
2 | 2HV | Andrei Kudryavtsev | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | DYuSSh Smena-Zenit | ||
3 | 2HV | Konstantin Kotov | (1998-06-25)25 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
4 | 2HV | Nikita Kalugin | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Dynamo Moscow | ||
5 | 2HV | Aleksei Tatayev | (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Krasnodar | ||
6 | 3TV | Ivan Galanin | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
7 | 2HV | Danil Krugovoy | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
8 | 3TV | Georgi Makhatadze | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
9 | 4TĐ | Artyom Galadzhan | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
10 | 3TV | Boris Tsygankov | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
11 | 2HV | Aleksandr Lomovitskiy | (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
12 | 1TM | Aleksandr Maksimenko | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
13 | 4TĐ | Yegor Denisov | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
14 | 3TV | Artyom Selyukov | (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Chertanovo | ||
15 | 4TĐ | Vladislav Bragin | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Krasnodar | ||
16 | 3TV | Dmitri Pletnyov | (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
17 | 3TV | Mikhail Lysov | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
18 | 2HV | Amir Gavrilov | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Rubin Kazan |
Huấn luyện viên: Scot Gemmill
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Robby McCrorie | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Rangers | ||
2 | 2HV | Mark Finlayson | (1998-05-30)30 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Falkirk | ||
3 | 2HV | Ross McCrorie | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Rangers | ||
4 | 2HV | Tom McIntyre | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Reading | ||
5 | 2HV | Daniel Harvie | (1998-07-14)14 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Aberdeen | ||
6 | 3TV | Liam Burt | (1999-02-01)1 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Rangers | ||
7 | 4TĐ | Jack Aitchison | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (15 tuổi) | Celtic | ||
8 | 3TV | Mark Hill | (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Celtic | ||
9 | 4TĐ | Calvin Miller | (1998-01-09)9 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Celtic | ||
10 | 3TV | Frank Ross | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Aberdeen | ||
11 | 4TĐ | Zak Rudden | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (15 tuổi) | Rangers | ||
12 | 1TM | Ross Doohan | (1998-03-29)29 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Celtic | ||
13 | 3TV | Iain Wilson | (1998-06-01)1 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Kilmarnock | ||
14 | 3TV | Regan Hendry | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Celtic | ||
15 | 3TV | Lewis Morrison | (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Kilmarnock | ||
16 | 3TV | Harry Souttar | (1998-10-22)22 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Dundee United | ||
17 | 3TV | Glenn Middleton | (1998-10-01)1 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Norwich City | ||
18 | 2HV | Daniel Higgins | (1998-04-08)8 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Celtic |
Nguồn:[12]
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2015 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2015 http://www.oefb.at/team-trifft-am-1-mai-zusammen-n... http://belgianfootball.be/sites/default/files/pdf/... http://bfunion.bg/news/5408 http://www.sefutbol.com/oficial-lista-convocados-c... http://www.thefa.com/news/Anh/development/2015/apr... http://www.uefa.com/under17/season=2015/teams/inde... http://nv.fotbal.cz/scripts/detail.php?id=171987&t... http://www.fff.fr/actualites/151784-559341-la-list... http://hns-cff.hr/en/news/9756/croatia-u-17-squad-... http://hns-cff.hr/news/10782/hrvatska-spremna-i-za...